Có 2 kết quả:

訛詐 é zhà ㄓㄚˋ讹诈 é zhà ㄓㄚˋ

1/2

é zhà ㄓㄚˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to extort under false pretenses
(2) to blackmail
(3) to bluff
(4) to defraud

Bình luận 0

é zhà ㄓㄚˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to extort under false pretenses
(2) to blackmail
(3) to bluff
(4) to defraud

Bình luận 0